--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kế vị
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kế vị
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kế vị
+ verb
to succeed the throne ; to take over
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kế vị"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"kế vị"
:
kế vị
khai vị
khâu vá
khẩu vị
khí vị
khổ vai
khôi vĩ
kịch vui
Lượt xem: 428
Từ vừa tra
+
kế vị
:
to succeed the throne ; to take over
+
pháp nhân
:
Legal man, legal personQuyền pháp nhânA legal person's rights
+
chuyển hoá
:
To transform, to changesự chuyển hoá của năng lượngthe transformation of energy
+
foresight
:
sự thấy trước, sự nhìn xa thấy trước; sự lo xato fail for want of foresight thất bại vì không biết nhìn xa thấy trước
+
dân y
:
Civil medical service (as opposiste to army medical service)